Thông tin bổ sung
Màu Sắc | |
---|---|
Bản Quốc Gia | LL/A (Mỹ), VN/A (Việt Nam) |
21,790,000 ₫
Bạn đang xem 256GB
IOS 18 | |
Apple A18 (3 nm) | |
Hexa-core (2x3.46 GHz Everest + 4x2.02 GHz Sawtooth) | |
Apple GPU (5-core graphics) | |
Super Retina XDR OLED, HDR10, Dolby Vision, 1000 nits (HBM), 2000 nits (peak) | |
1179 x 2556 pixels | |
6.1 inches | |
Kính chống trầy xước Ceramic Shield | |
48 MP, f/1.6, 26mm (rộng), 1.0µm, PDAF pixel kép, cảm biến OIS. 12 MP, f/2.4, 13mm, 120˚ (siêu rộng) | |
4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120/240fps, HDR, Dolby Vision HDR (lên đến 60 khung hình/giây), Chế độ điện ảnh (4K@30 khung hình/giây), âm thanh nổi rec. | |
Đèn flash hai tông màu LED kép | |
HDR (ảnh / toàn cảnh) | |
12 MP, f/1.9, 23mm (rộng), 1/3.6", PDAF SL 3D, (cảm biến độ sâu/sinh trắc học) | |
4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120fps, con quay hồi chuyển-EIS | |
6GB | |
256GB | |
Không | |
Khung nhôm nguyên khối | |
147,6 x 71,6 x 7,8 mm | |
170 g | |
Li-Ion 3xxx mAh, không thể tháo rời | |
Sạc nhanh 20W, 50% trong 30 phút (được quảng cáo) USB Power Delivery 2.0 Sạc không dây MagSafe 15W Qi từ tính sạc nhanh không dây 7,5W | |
Li-Ion | |
Nhận diện khuôn mặt FaceID | |
Có, khử ồn | |
2 SIM (Nano và eSIM) tùy thị trường | |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
Màu Sắc | |
---|---|
Bản Quốc Gia | LL/A (Mỹ), VN/A (Việt Nam) |
Review iPhone 16 256Gb
Chưa có đánh giá nào.