Thông tin bổ sung
| Màu Sắc | |
|---|---|
| Dung Lượng |
15,990,000 ₫
Bạn đang xem 128GB
| IOS 18 | |
| Apple A18 (3 nm) | |
| Hexa-core (2x3.46 GHz Everest + 4x2.02 GHz Sawtooth) | |
| Apple GPU (5-core graphics) | |
| Super Retina XDR OLED, HDR10, Dolby Vision, 1000 nits (HBM), 2000 nits (peak) | |
| 1179 x 2556 pixels | |
| 6.1 inches | |
| Kính chống trầy xước Ceramic Shield | |
| 48 MP, f/1.6, 26mm (rộng), 1.0µm, PDAF pixel kép, cảm biến OIS. 12 MP, f/2.4, 13mm, 120˚ (siêu rộng) | |
| 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120/240fps, HDR, Dolby Vision HDR (lên đến 60 khung hình/giây), Chế độ điện ảnh (4K@30 khung hình/giây), âm thanh nổi rec. | |
| Đèn flash hai tông màu LED kép | |
| HDR (ảnh / toàn cảnh) | |
| 12 MP, f/1.9, 23mm (rộng), 1/3.6", PDAF SL 3D, (cảm biến độ sâu/sinh trắc học) | |
| 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120fps, con quay hồi chuyển-EIS | |
| 6GB | |
| 128Gb | |
| Không | |
| Khung nhôm nguyên khối | |
| 147.6 x 71.6 x 7.8 mm | |
| 170 g | |
| Li-Ion 3xxx mAh, không thể tháo rời | |
| Sạc nhanh 20W, 50% trong 30 phút (được quảng cáo) USB Power Delivery 2.0 Sạc không dây MagSafe 15W Qi từ tính sạc nhanh không dây 7,5W | |
| Li-Ion | |
| Nhận diện khuôn mặt FaceID | |
| Có, khử ồn | |
| 2 SIM (Nano và eSIM) tùy thị trường | |
| GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |
Review iPhone 16 cũ
Chưa có đánh giá nào.